Mô tả
Model |
CMD-H092TA |
CMD-H120TA |
CMD-H180TA |
CMD-H240TA |
Power supply (V/Hz) |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
Cooling/Heating Capacity (kW) |
2.8/3.2 |
3.6/4.1 |
5.3/5.9 |
7.2/8.2 |
Power Input (W) |
43 |
43 |
73 |
77 |
Rated Current (A) |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.4 |
Air Flow Volume (m3/h) |
500/440/390 |
500/440/390 |
800/730/650 |
1000/930/800 |
Noise Level (dB(A)) |
35/33/31 |
35/33/31 |
37/36/34 |
40/36/34 |
Dimension Net (mm) |
700x190x447 |
700x190x447 |
910x190x447 |
1180x190x447 |
Dimension Packing (mm) |
870x565x285 |
870x565x285 |
1080x565x285 |
1350x565x285 |
Net/Gross Weight (kg) |
15/18 |
15/18 |
18/21.5 |
22.5/26 |
Pipe Diameter Liquid (mm) |
6.35 |
6.35 |
6.35 |
6.35 |
Pipe Diameter Gas (mm) |
9.52 |
9.52 |
12.7 |
15.88 |
———————————————————————————————————————– Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
Thiết kế siêu mỏng
Chiều dày mỏng hơn mang đến khả năng ẩn mình hoàn hảo hơn, giúp sản phẩm dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí trần trường để thực hiện nhiệm vụ kiểm soát nhiệt độ mà không ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của không gian.
Tích hợp bơm thoát nước
Bổ sung máy bơm bên trong khối trong nhà để đẩy nước lên cao hơn. Giờ đây, chủ công trình có thể đặt máy ở nhiều vị trí lắp đặt phức tạp.